Nội Dung
Tên tiếng Anh cho nam ý nghĩa, độc đáo
Cách đặt tên tiếng Anh cho nam trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, thứ tự đặt tên sẽ là Tên (First name) + Tên đệm ((Middle name) + Họ (Family name/Last name). Khi đặt tên tiếng Anh cho bản thân, bạn cần tìm Tên (First name) bằng tiếng Anh + Họ (Family name) của mình.

Danh sách tên tiếng Anh cho nam theo ý nghĩa
Chọn tên tiếng Anh cho nam không chỉ giúp thể hiện cá tính mà còn có thể gây ấn tượng với bạn bè quốc tế. Dưới đây là danh sách 200 tên tiếng Anh cho nam ý nghĩa, độc đáo mà bạn có thể tham khảo:
- Edward: Người giám hộ của cải (guardian of riches)
- Darius: Người sở hữu sự giàu có
- Edric: Người trị vì gia sản (fortune ruler)
- Paul: Bé nhỏ, nhún nhường
- Victor: Chiến thắng
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng
- Felix: Hạnh phúc, may mắn
- Alan: Sự hòa hợp
- Benedict: Được ban phước
- David: Người yêu dấu
- Asher: Người được ban phước
- Boniface: Có số may mắn
Chọn tên tiếng Anh cho nam dựa trên ý nghĩa sẽ giúp bạn thể hiện được sự may mắn, hạnh phúc và thịnh vượng. Hãy cân nhắc và lựa chọn cho mình một cái tên ưng ý nhé!
Tên tiếng Anh cho nam với ý nghĩa chiến binh, mạnh mẽ, dũng cảm
Những tên có ý nghĩa liên quan đến chiến binh, sức mạnh và quyền lực:

- Andrew /ˈændruː/: Hùng dũng, mạnh mẽ
- Alexander /ælɪgˈzɑːndə/: Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh
- Vincent /ˈvɪntsənt/: Chinh phục
- Walter /ˈwɔːltə /: Người chỉ huy quân đội
- Arnold /ˈɑːnəld/: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
- Brian /ˈbraɪən /: Sức mạnh, quyền lực
- Leon /liːˈɒn/: Chú sư tử
- Leonard /ˈlɛnəd/: Chú sư tử dũng mãnh
- Louis /ˈluːɪs/: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
- Marcus /ˈmɑːkəs/: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Richard /ˈrɪʧəd/: Sự dũng mãnh
- Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
- Chad /ʧæd/: Chiến trường, chiến binh
- Drake /dreɪk/: Rồng
- Harold /ˈhærəld/: Quân đội, tướng quân, người cai trị
- Harvey /ˈhɑːvi/: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
- Charles /ʧɑːlz/: Quân đội, chiến binh
- William /ˈwɪljəm /: Mong muốn kiểm soát an ninh (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)
Tên tiếng Anh cho nam với ý nghĩa tôn giáo
Tên tiếng Anh mang ý nghĩa liên quan đến Chúa và tôn giáo
- Joshua /ʤɒʃʊə/: Chúa cứu vớt linh hồn.
- Daniel /ˈdænjəl/: Chúa là người phân xử.
- Jacob /ʤeɪkəb/: Chúa chở che.
- Theodore /ˈθiːədɔː/: Món quà của Chúa.
- John /ʤɒn /: Chúa từ bi.
- Abraham /ˈeɪbrəhæm/: Cha của các dân tộc.
- Isaac /ˈaɪzək /: Chúa cười, tiếng cười.
- Jonathan /ˈʤɒnəθən/: Chúa ban phước.
- Emmanuel/Manuel /ɪˈmænjʊəl/ˈmænjʊəl/: Chúa ở bên ta.
- Samuel /ˈsæmjʊəl/: Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe.
Tên tiếng Anh mang ý nghĩa khác liên quan đến tôn giáo
- Nathan /ˈneɪθən/: Món quà Chúa đã ban.
- Joel /ˈdʒəʊəl/: Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái).
- Matthew /ˈmæθju/: Món quà của Chúa.
- Gabriel /ˈgeɪbrɪəl /: Chúa hùng mạnh.
- Timothy /ˈtɪməθi/: Tôn thờ Chúa.
- Raphael /ˈræfeɪəl/: Chúa chữa lành.
- Michael /ˈmaɪk(ə)l /: Kẻ nào được như Chúa?
- Jerome /ʤəˈrəʊm/: Người mang tên Thánh.
Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm
Tên tiếng Anh cho nam với ý nghĩa chiến binh, mạnh mẽ, dũng cảm

- Andrew /ˈændruː/: Hùng dũng, mạnh mẽ
- Vincent /ˈvɪntsənt/: Chinh phục
- Marcus /ˈmɑːkəs/: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Alexander /ælɪgˈzɑːndə/: Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh
- Leon /liːˈɒn/: Chú sư tử
- Brian /ˈbraɪən/: Sức mạnh, quyền lực
- Walter /ˈwɔːltə/: Người chỉ huy quân đội
- Louis /ˈluːɪs/: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
- Dominic: Chúa tể
- Leonard /ˈlɛnəd/: Chú sư tử dũng mãnh
Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm khác
- Harold /ˈhærəld/: Quân đội, tướng quân, người cai trị
- Arnold /ˈɑːnəld/: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
- Drake /dreɪk/: Rồng
- Chad /ʧæd/: Chiến trường, chiến binh
- Richard /ˈrɪʧəd/: Thể hiện sự dũng mãnh
- William /ˈwɪljəm/: Mong muốn kiểm soát an ninh
- Elias: Tên gọi đại diện cho sự nam tính
- Harvey /ˈhɑːvi/: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
- Charles /ʧɑːlz/: Quân đội, chiến binh
- Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
- Orson: Đứa con của gấu
- Archibald: Thật sự quả cảm
Tên tiếng Anh cho nam với ý nghĩa thông thái, cao quý
Tên tiếng Anh cho nam với ý nghĩa cao quý
Albert / ˈælbət/: Cao quý, sáng dạ.
Robert /ˈrɒbət/: Người nổi danh sáng dạ (bright famous one).
Roy /rɔɪ /: Vua (gốc từ “roi” dưới tiếng Pháp).
Stephen /ˈstiːv(ə)n/: Vương miện.
Titus /ˈtaɪtəs/: Danh giá.
Tên tiếng Anh cho nam với ý nghĩa thông thái
Donald /ˈdɒnəld/: Người trị vì vậy giới.
Henry /ˈhɛnri/: Người cai trị quốc gia.
Harry /ˈhæri /: Người cai trị quốc gia.
Eric /ˈɛrɪk /: Vị vua muôn đời.
Frederick /ˈfrɛdrɪk/: Người trị vì hòa bình.
Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất.
Raymond /ˈreɪmənd/: Người kiểm soát an ninh cứ đưa ra một số lời khuyên đúng đắn.
Tên tiếng Anh cho nam phổ biến hiện nay
Dưới đây là 100 cái tên đang được đặt nhiều nhất:
- Liam
- Noah
- Oliver
- Elijah
- William
- James
- Benjamin
- Lucas
- Henry
- Alexander
- Mason
- Michael
- Ethan
- Daniel
- Jacob
- Logan
- Jackson
- Levi
- Sebastian
- Mateo
- Jack
- Owen
- Theodore
- Aiden
- Samuel
- Joseph
- John
- David
- Wyatt
- Matthew
- Luke
- Asher
- Carter
- Julian
- Grayson
- Leo
- Jayden
- Gabriel
- Isaac
- Lincoln
- Anthony
- Hudson
- Dylan
- Ezra
- Thomas
- Charles
- Christopher
- Jaxon
- Maverick
- Josiah
- Isaiah
- Andrew
- Elias
- Joshua
- Nathan
- Caleb
- Ryan
- Adrian
- Miles
- Eli
- Nolan
- Christian
- Aaron
- Cameron
- Ezekiel
- Colton
- Luca
- Landon
- Hunter
- Jonathan
- Santiago
- Axel
- Easton
- Cooper
- Jeremiah
- Angel
- Roman
- Connor
- Jameson
- Robert
- Greyson
- Jordan
- Ian
- Carson
- Jaxson
- Leonardo
- Nicholas
- Dominic
- Austin
- Everett
- Brooks
- Xavier
- Kai
- Jose
- Parker
- Adam
- Jace
- Wesley
- Kayden
- Silas
Bạn Đang Xem: Top 200 tên tiếng Anh nam giới mang tính sáng tạo và ý nghĩa