Nội Dung
Một cái tên đặt cho chó mèo rất quan trọng
Khi nhận nuôi một chú chó mèo, việc đặt tên là rất quan trọng. Một cái tên sẽ đi theo chú cún mèo suốt đời, do đó bạn muốn đặt một cái tên độc đáo và dễ thương để gọi thú cưng của mình. Hãy tham khảo các cái tên dưới đây để có thể chọn được một cái tên phù hợp cho thú cưng của bạn.

Đặt tên cho chó mèo bằng tiếng Anh thông dụng
Nếu bạn muốn đặt tên cho thú cưng bằng tiếng Anh, dưới đây là những cái tên thông dụng bạn có thể tham khảo:
- Với chó mèo giống đực:
- Từ ký tự A-F: Alexis, Apollo, Archie, Ash, Bandit, Bear, Beau, Beethoven, Ben, Benny, Bentley, Binx, Blu, Bob, Boo, Boots, Boss, Bruce, Buddy, Buster, Calvin, Carl, Casper, Charlie, Chester, Clyde, Cooper, Cosmo, Dexter, Duke, Falcon, Felix, Finn, Frank, Frankie, Fred.
- Từ ký tự G-O: Garfield, George, Gizmo, Gretchen, Gus, Hank, Harley, Harry, Henry, Hobbes, Jack, Jackson, Jacques, Jake, Jasper, Jax, Joey, Keno, Kitty, Koda, Leo, Loki, Lord, Louie, Louis, Lucky, Luke, Mac, Marley, Max, Merlin, Mickey, Midnight, Milo, Moose, Mowgli, Mozart, Murphy, Nicky, Oliver, Ollie, Oreo, Oscar, Otis, Ozzy.
- Các ký tự còn lại: Pepper, Percy, Phantom, Prince, Pumpkin, Rambo, Rebel, Redbull, Remi, Rocker, Rocky, Romeo, Saber, Salem, Sam, Sammy, Sebastian, Shadow, Simba, Simon, Smokey, Spirit, Stanley, Sunny, Sylvester, Tank, Teddy, Theo, Thomas, Thor, Tiger, Tigger, Toby, Tom, Tommy, Top, Tucker, Tux, Walter, Winston, Zeus, Ziggy, Zippo.
Bạn có thể lựa chọn tên phù hợp với tính cách, giới tính, màu sắc, kích cỡ của thú cưng để đặt tên cho chúng. Hãy chọn một cái tên đặc biệt để thể hiện tình yêu và sự quan tâm đến thú cưng của mình.
Đặt tên cho thú cưng giống cái
Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên cho thú cưng cái của mình, dưới đây là một số lựa chọn phổ biến:

- Với thú cưng giống cái:
- Từ ký tự A-F: Alice, Angel, Annie, Arya, Athena, Augus, Baby, Bailey, Bella, Belle, Black Moon, Blu, Boo, Brandy, Bunny, Callie, Cat, Chanel, Charlie, Charlotte, Child, Chloe, Cleo, Coco, Cookie, Daisy, Danisa, Delilah, Diamond, Ella, Ellie, Emma, Fiona, Frankie, Freya.
- Từ ký tự G-O: Gigi, Ginger, Gracie, Harley, Hazel, Honey, Ivy, Izzy, Jade, Jasmine, Kaisey, Kate, Kathy, Katrina, Kiki, Kitten, Kitty, Lacey, Lady, Lala, Layla, Leia, Lexi, Lily, Lola, Lola, Loly, Lucky, Lucy, Lulu, Luna, Luna, Maggie, Marley, Mary, Maya, Mia, Midnight, Mila, Milo, Millie, Mimi, Min, Minnie, Miss Kitty, Missy, Misty, Mittens, Molly, Nala, Nene, Nova, Olive, Olivia, Oreo.
- Các ký tự còn lại: Patches, Peaches, Peanut, Pearl, Penelope, Penny, Pepper, Phoebe, Pink, Piper, Poppy, Princess, Pumpkin, Romani, Rosie, Roxy, Ruby, Sadie, Sasha, Sassy, Scout, Shadow, Sky, Smokey, Snickers, Sophie, Stella, Stormy, Tiger, Tina, Willow, Windy, Winnie, Zelda, Zena, Zoe.
Hãy lựa chọn một cái tên phù hợp với tính cách, giới tính, màu sắc, kích cỡ của thú cưng để đặt tên cho chúng. Đừng quên, một cái tên đặc biệt sẽ giúp thể hiện tình yêu và sự quan tâm đến thú cưng của bạn.
Đặt tên cho chó mèo bằng tiếng Nhật
Bạn có thể tham khảo các cái tên dưới đây để đặt cho thú cưng của mình:
- Với thú cưng giống đực:
- Akihiro – Ánh sáng.
- Chibi – Trẻ em.
- Dai – Lớn và rộng.
- Daisuke – Lớn.
- Goro – Người con trai thứ năm.
- Haruko – Người con trai đầu lòng.
- Hibiki – Tiếng vọng, âm thanh.
- Hideo – Người đàn ông xuất sắc.
- Hoshi – Ngôi sao.
- Isao – Bằng khen.
- Jun – Vâng lời.
- Junpei – Trong sáng, hồn nhiên và tốt bụng.
- Kage – Bóng tối.
- Kaito – Đại dương.
- Kenta – To lớn và mạnh mẽ.
- Kin – Vàng.
- Koya – Có nghĩa là một nhà lãnh đạo nhanh nhẹn và hiểu biết.
- Kuma – Gấu.
- Mareo – Hiếm có.
- Masao – Thánh.
- Seto – Trắng.
- Shin – Chính hãng, thuần chủng.
- Sho – Tăng vọt.
- Shun – Có tài năng và học hỏi nhanh.
- Taro – Con trai cả.
- Taru – Biển nước.
- Kazuo – Người đàn ông hoà đồng.
- Kouki – Ánh sáng của hy vọng.
- Masa – Sự thật.
- Tadao – Trung thành.
- Toshio – Anh hùng.
- Yori – Lòng tin.
- Với thú cưng giống cái:
- Aika – Bản tình ca.
- Aiko – Đứa trẻ được yêu thương.
- Aimi – Tình yêu đẹp.
- Airi – Hoa nhài tình yêu.
- Asami – Vẻ đẹp buổi sáng.
Đặt tên cho chó mèo bằng tiếng Việt
Đặt tên theo tính cách, hành vi
Bạn có thể đặt tên cho thú cưng của mình theo tính cách hoặc hành vi của chúng, ví dụ: Ngốc, Ngáo, Ngơ, Ngọt, Đần, Chảnh, Tưng, Điệu, Nhoi, Hiền, Vểnh, Cụp, Lỳ, Hớn, Quýt,…
Đặt tên theo các loài động vật khác
Bạn có thể đặt tên cho thú cưng của mình theo tên của các loài động vật khác, ví dụ: Báo, Bò Sữa, Cáo, Chim Cút, Chồn, Chuột, Cọp, Gà Tồ, Gấu, Heo, Hổ, Mèo, Muỗi, Ngựa, Ốc, Ong Vàng, Rùa, Sóc, Thỏ, Tôm, Vịt,…

Đặt tên theo ngoại hình
Bạn có thể đặt tên cho thú cưng của mình theo ngoại hình của chúng, ví dụ: Bông, Bạch Tuyết, Béo, Bư, Bự, Cacao, Chân ngắn, Còi, Cộc, Đen, Đốm, Híp, Hói, Gòn, Lùn, Lu, Mập, Mi Nhon, Mini, Mun, Mực, Mướp, Nâu, Nhọ, Nhỏ, Nu, Sô cô la, Sữa, Trắng, Ú, Vằn, Vàng, Vện, Xám, Xinh, Xíu, Xoăn, Xù,…
Đặt tên theo thức ăn
Bạn có thể đặt tên cho thú cưng của mình theo tên của các loại thức ăn, ví dụ: Bánh, Bánh Bao, Bánh Gạo, Bào Ngư, Bắp, Bí, Bơ, Bún, Bưởi, Cà phê, Chè, Chuối, Đùi Gà, Đường, Hủ Tiếu, Kem, Kẹo, Khoai, Lạc, Lê, Mận, Mật, Mía, Miến, Mít, Mỡ, Nem, Nghệ, Ngô, Phô Mai, Pate, Ruốc, Sắn, Sung, Sườn, Súp, Sushi, Thịt Mỡ, Thịt Xiên, Vi Cá, Vừng, Xôi, Xúc xích,…
500 tên hay cho chó mèo
1. Đặt tên theo giới tính
Với thú cưng giống đực
- Akihiro – Ánh sáng
- Chibi – Trẻ em
- Dai – Lớn và rộng
- Goro – Người con trai thứ năm
- Haruko – Người con trai đầu lòng
- Hibiki – Tiếng vọng, âm thanh
- Hideo – Người đàn ông xuất sắc
- Hoshi – Ngôi sao
- Isao – Bằng khen
- Jun – Vâng lời
- Junpei – Trong sáng, hồn nhiên và tốt bụng
- Kage – Bóng tối
- Kaito – Đại dương
- Kenta – To lớn và mạnh mẽ
- Kin – Vàng
- Koya – Có nghĩa là một nhà lãnh đạo nhanh nhẹn và hiểu biết
- Kuma – Gấu
- Mareo – Hiếm có
- Masao – Thánh
- Seto – Trắng
- Shin – Chính hãng, thuần chủng
- Sho – Tăng vọt
- Shun – Có tài năng và học hỏi nhanh
- Taro – Con trai cả
- Taru – Biển nước
- Kazuo – Người đàn ông hoà đồng
- Kouki – Ánh sáng của hy vọng
- Masa – Sự thật
- Tadao – Trung thành
- Toshio – Anh hùng
- Yori – Lòng tin
Với thú cưng giống cái
- Aika – Bản tình ca
- Aiko – Đứa trẻ được yêu thương
- Aimi – Tình yêu đẹp
- Airi – Hoa nhài tình yêu
- Asami – Vẻ đẹp buổi sáng
- Aya – Đầy màu sắc
- Ayaka – Một bông hoa đầy sắc màu
- Chie – Trí tuệ
- Chiyo – Ngàn năm, bất diệt
- Cho – Con bướm
- Emi – Nụ cười đẹp
- Emiko – Đứa trẻ may mắn
- Eri – Phần thưởng